1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flat file

flat file

Kỹ thuật
  • giũa bẹt
  • giũa thẳng
Xây dựng
  • chiếc giũa dẹt
Cơ khí - Công trình
  • giũa dẹt
Toán - Tin
  • lập tin dạng hai chiều
  • tập tin phẳng
  • tệp phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận