1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flat brush

flat brush

Xây dựng
  • bút dẹt quét sơn
  • chổi dẹt quét sơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận