Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flasket
flasket
/"flɑ:skit/
Danh từ
thùng đựng quần áo giặt
bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
từ cổ
rổ rá
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận