1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flask

flask

/flɑ:sk/
Danh từ
  • túi đựng thuốc súng
  • bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
  • hũ rượu có vỏ mây đan
  • kỹ thuật khung khuôn, hòm khuôn
Kinh tế
  • bình nhỏ cổ
  • chai
  • lọ
  • lọ nhỏ
  • ống
Kỹ thuật
  • bình
  • chai
  • lọ
Hóa học - Vật liệu
  • khung nhôm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận