Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flashy
flashy
/"flæʃi/
Tính từ
hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
flashy
jewelry
:
đồ kim hoàn hào nhoáng
thích chưng diện
Thảo luận
Thảo luận