1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flashy

flashy

/"flæʃi/
Tính từ
  • hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
  • thích chưng diện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận