1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flashing

flashing

Danh từ
  • sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
  • tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống
  • thủy lợi sự dâng mức nước trong âu
Kinh tế
  • sự bay hơi nhanh
Kỹ thuật
  • chớp sáng
  • lớp chống thấm
  • lớp trét kín
  • sự cách nước
  • sự dâng nước
  • sự loé sáng
  • sự nhấp nháy
Điện
  • chớp
  • sự tỏa sáng
Xây dựng
  • mái che tường
  • tấm che khe nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận