1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flashback

flashback

/"flæʃbæk/
Danh từ
  • đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)
  • điện ảnh cảnh hồi tưởng
Kỹ thuật
  • nổ sớm, đốt lửa chặn
Kỹ thuật Ô tô
  • nổ dội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận