1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flaring

flaring

Tính từ
  • chói lọi
  • hoa mỹ; rực rỡ
  • sáng chập chờn
  • phía dưới phồng ra (váy)
Kỹ thuật
  • ống loe
  • sự loe dần
  • sự loe rộng
  • sự mở rộng
Hóa học - Vật liệu
  • đuốc dầu khí
Xây dựng
  • sự khoét loe
  • sự phụt sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận