1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flapper

flapper

/"flæpə/
Danh từ
  • vỉ ruồi
  • cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
  • vịt trời con; gà gô non
  • cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
  • người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ
  • tiếng lóng cô gái mới lớn lên
  • tiếng lóng bàn tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận