1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flapjack

flapjack

/"flæpdʤæk/
Danh từ
  • bánh rán
  • hộp đựng phấn (bôi mặt)
Kinh tế
  • bánh tráng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận