Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flapjack
flapjack
/"flæpdʤæk/
Danh từ
bánh rán
hộp đựng phấn (bôi mặt)
Kinh tế
bánh tráng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận