Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flap valve
flap valve
Kỹ thuật
van bản lề
van bướm
van cánh cửa
van chặn về
van lá
van lưỡi gà một chiều
van mở cánh
van một chiều
Hóa học - Vật liệu
van có nắp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận