1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flannel

flannel

/"flænl/
Danh từ
  • vải flanen
  • mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
  • (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen
Tính từ
  • bằng flanen
Động từ
  • lau chùi bằng flanen
  • Anh - Mỹ bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)
Kinh tế
  • sợi yến mạch
Kỹ thuật
  • nỉ mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận