1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flanker

flanker

/"flæɳkə/
Danh từ
  • công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
  • vật nằm bên sườn
  • (số nhiều) quân sự số người tấn công bên sườn
Kinh tế
  • công nhân lột da con thịt
  • loạt sản phẩm mới
  • sản phẩm mới bán ra trong loạt sản phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận