1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flange

flange

/flændʤ/
Danh từ
Động từ
  • làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ
  • lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe
Kinh tế
  • mép bình mép gờ
Kỹ thuật
  • bản cánh
  • bản cánh dầm
  • bản đế
  • bắt bích
  • cái bích
  • chỗ phình
  • côngxon
  • dầm chìa
  • dầm hẫng
  • đầu nhô
  • đế
  • đế ray
  • gờ
  • gờ vành
  • nẹp giữ kính
  • mặt
  • mặt bích
  • mép
  • rìa
  • sự bắt bích
  • sự ghép nối
  • uốn cạnh
  • uốn mép
  • vai
  • vành bánh xe
  • vành đai
  • vành gờ
  • vành tỳ
Toán - Tin
  • bản dầm (gờ nổi)
Xây dựng
  • bản rầm
  • bích (ống)
Giao thông - Vận tải
  • cạnh đế ray
  • gờ bánh xe
Cơ khí - Công trình
  • gờ, vành, mép
Kỹ thuật Ô tô
  • mép niềng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận