Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flan
flan
/flæn/
Danh từ
bánh flăng (phết mứt...)
Kinh tế
bánh ngọt hoa quả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận