1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flammable liquid

flammable liquid

Hóa học - Vật liệu
  • chất lỏng cháy được
  • chất lỏng dễ cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận