1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flame cutter

flame cutter

Kỹ thuật
  • đèn xì cắt
  • mỏ cắt
  • mỏ hàn cắt
Xây dựng
  • cần cắt
  • mỏ đèn cắt
  • mỏ xì cắt
Cơ khí - Công trình
  • mỏ cắt hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận