flaky
/fleik/
Tính từ
- có bông (như tuyết)
- dễ bong ra từng mảnh
Kinh tế
- giống như bông
- giống như cốm
Kỹ thuật
- dạng vảy
Xây dựng
- có bông
Hóa học - Vật liệu
- có dạng phiến
- có dạng vảy
Chủ đề liên quan
Thảo luận