1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flaky

flaky

/fleik/
Tính từ
  • có bông (như tuyết)
  • dễ bong ra từng mảnh
Kinh tế
  • giống như bông
  • giống như cốm
Kỹ thuật
  • dạng vảy
Xây dựng
  • có bông
Hóa học - Vật liệu
  • có dạng phiến
  • có dạng vảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận