1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flair

flair

/fleə/
Danh từ
  • sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
Xây dựng
  • gờ bảo vệ
  • khiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận