1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flagellate

flagellate

/"flædʤəleit/
Động từ
  • đánh đòn, trừng trị bằng roi
Tính từ
Y học
  • trùng roi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận