Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flagellate
flagellate
/"flædʤəleit/
Động từ
đánh đòn, trừng trị bằng roi
Tính từ
sinh vật học
có roi; hình roi
Y học
trùng roi
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận