1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fizz

fizz

/fiz/
Danh từ
  • tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
  • tiếng lóng rượu sâm banh
Nội động từ
  • xèo xèo; xì xì
Kinh tế
  • rượu sâm banh
  • rượu sủi bọt
Hóa học - Vật liệu
  • rò (rỉ) khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận