Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fixings
fixings
/"fiksiɳz/
Danh từ
máy móc, thiết bị
đồ trang trí (ở quần áo)
món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
Xây dựng
đồ ngũ kim liên kết để chịu lực
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận