Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fixing
fixing
Kinh tế
ấn định giá
sự cố định
sự làm cho đặc lại
Kỹ thuật
chống
định vị
đóng
gia cố
neo
siết chặt
sự cố định
sự định hình
sự định vị
sự gắn chặt
sự gia cố
sự kẹp chặt
sự trang bị
tăng cường
Xây dựng
gắn chặt
Vật lý
sự hãm ảnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận