1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fixing

fixing

Kinh tế
  • ấn định giá
  • sự cố định
  • sự làm cho đặc lại
Kỹ thuật
  • chống
  • định vị
  • đóng
  • gia cố
  • neo
  • siết chặt
  • sự cố định
  • sự định hình
  • sự định vị
  • sự gắn chặt
  • sự gia cố
  • sự kẹp chặt
  • sự trang bị
  • tăng cường
Xây dựng
  • gắn chặt
Vật lý
  • sự hãm ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận