1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fixed royalty

fixed royalty

Hóa học - Vật liệu
  • thuế khoáng nghiệp cố định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận