1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fixative

fixative

/"fiksətiv/
Tính từ
  • hãm (màu)
Danh từ
  • thuốc hãm (màu)
Y học
  • chất định hình
Hóa học - Vật liệu
  • chất hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận