Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fixative
fixative
/"fiksətiv/
Tính từ
hãm (màu)
Danh từ
thuốc hãm (màu)
Y học
chất định hình
Hóa học - Vật liệu
chất hãm
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận