1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fixation

fixation

/fik"seiʃn/
Danh từ
  • sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
  • sự ngưng kết, sự đông lại
  • sự hâm (màu...); sự cố định lại
  • sự ấn định, sự quy định
  • sự ngừng phát triển trí óc
Kinh tế
  • cố định giá
Kỹ thuật
  • định vị
  • sự bố trí
  • sự cố định
  • sự định vị
  • sự hãm
  • sự lắp đặt
Y học
  • cố định
Điện lạnh
  • sự hãm (ảnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận