Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fitter
fitter
/"fitə/
Danh từ
thợ lắp ráp (máy)
người thử quần áo (cho khách hàng)
Kinh tế
thợ lắp máy
Kỹ thuật
lắp ráp
Xây dựng
thợ lắp ráp.
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận