1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fitter

fitter

/"fitə/
Danh từ
  • thợ lắp ráp (máy)
  • người thử quần áo (cho khách hàng)
Kinh tế
  • thợ lắp máy
Kỹ thuật
  • lắp ráp
Xây dựng
  • thợ lắp ráp.
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận