Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fitment
fitment
/"fitmənt/
Danh từ
đồ gỗ cố định
Kỹ thuật
thiết bị lắp
Xây dựng
một bộ phận
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận