Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fissure
fissure
/"fiʃə/
Danh từ
chỗ nứt, vết nứt
giải phẫu
khe nứt, rãnh (của bộ não)
y học
chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
Động từ
nứt nẻ, tách ra
Kỹ thuật
đường nứt
khe
khe hở
khe nứt
làm nứt
làm rạn
sự làm nứt
vết nứt
vết rạn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận