1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fissure

fissure

/"fiʃə/
Danh từ
  • chỗ nứt, vết nứt
  • giải phẫu khe nứt, rãnh (của bộ não)
  • y học chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
Động từ
  • nứt nẻ, tách ra
Kỹ thuật
  • đường nứt
  • khe
  • khe hở
  • khe nứt
  • làm nứt
  • làm rạn
  • sự làm nứt
  • vết nứt
  • vết rạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận