1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fissility

fissility

/fi"siliti/
Danh từ
  • tình trạng có thể tách ra được
Kỹ thuật
  • tính phân phiến
Xây dựng
  • tính dễ nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận