1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fision

fision

  • nuclear f. sự phân hạch nguyên tử
  • spontaneous f. sự phân hạch tự phát
  • vật lý sự chia, sự tách, sự phân hạch; cơ học sự nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận