Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fishbolt
fishbolt
/"fiʃboult/
Danh từ
đường sắt
bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Thảo luận
Thảo luận