1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fishable

fishable

/"fiʃəbl/
Tính từ
  • có thể đánh cá được
Kinh tế
  • cá thể đánh cá được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận