Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fish-tail
fish-tail
/"fiʃteil/
Danh từ
đuôi cá
định ngữ
xoè ra như đuôi cá
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận