1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fish ladder

fish ladder

Xây dựng
  • đường máng dẫn cá
  • máng cá bơi
  • mương bậc thang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận