1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ first officer

first officer

Danh từ
  • phó thuyền trưởng
Kinh tế
  • thuyền phó thứ nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận