1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ first-half

first-half

Kinh tế
  • nửa đầu năm
  • thượng bán niên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận