Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ first-fruits
first-fruits
/"fə:stfru:ts/
Danh từ
quả đầu mùa
nghĩa bóng
thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên
sử học
tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Sử học
Thảo luận
Thảo luận