1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ first-fruits

first-fruits

/"fə:stfru:ts/
Danh từ
  • quả đầu mùa
  • nghĩa bóng thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên
  • sử học tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận