1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ first-foot

first-foot

/"fə:stflɔ:/ (first-footer) /"fə:st,futə/
  • footer) /"fə:st,futə/
Danh từ
  • Scotland người xông đất, người xông nhà đầu năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận