Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ first-foot
first-foot
/"fə:stflɔ:/ (first-footer) /"fə:st,futə/
footer) /"fə:st,futə/
Danh từ
Scotland
người xông đất, người xông nhà đầu năm
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận