1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ first floor

first floor

/"fə:stflɔ:/
Danh từ
  • tầng hai, gác hai
  • Anh - Mỹ tầng dưới, tầng một
Xây dựng
  • tầng gác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận