1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ first detector

first detector

Toán - Tin
  • bộ tách sóng đầu tiên
Điện tử - Viễn thông
  • bộ tách sóng thứ nhất
Điện
  • tầng tách sóng thứ nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận