Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ firming
firming
Kinh tế
sự chặt
sự cứng
sự rắn chắc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận