1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ firming

firming

Kinh tế
  • sự chặt
  • sự cứng
  • sự rắn chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận