1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fireproof

fireproof

/"faiəpru:f/
Tính từ
  • chịu lửa, không cháy
Kỹ thuật
  • chịu nóng
  • khó nóng chảy
  • không bắt lửa
  • không cháy
Hóa học - Vật liệu
  • chịu lửa, không cháy
Xây dựng
  • chống lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận