fireproof
/"faiəpru:f/
Tính từ
- chịu lửa, không cháy
Kỹ thuật
- chịu nóng
- khó nóng chảy
- không bắt lửa
- không cháy
Hóa học - Vật liệu
- chịu lửa, không cháy
Xây dựng
- chống lửa
Chủ đề liên quan
Thảo luận