Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fireman
fireman
/"faiəmən/
Danh từ
đội viên chữa cháy
công nhân đốt lò
Kỹ thuật
thợ đốt lò
Hóa học - Vật liệu
công nhân lò
Xây dựng
thợ nổ mìn
thợ phá đá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận