1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fireman

fireman

/"faiəmən/
Danh từ
  • đội viên chữa cháy
  • công nhân đốt lò
Kỹ thuật
  • thợ đốt lò
Hóa học - Vật liệu
  • công nhân lò
Xây dựng
  • thợ nổ mìn
  • thợ phá đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận