1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire window

fire window

Toán - Tin
  • cửa sổ chống cháy
Xây dựng
  • cửa sổ phòng cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận