fire station
/"faiə"steiʃn/ (fire_house) /"faiə"houz/
Danh từ
- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả
Vật lý
- đội phòng cháy chữa cháy
- trạm chữa cháy
Hóa học - Vật liệu
- trạm chứa cháy
Xây dựng
- trạm cứu hỏa
- trạm xe chữa cháy
Chủ đề liên quan
Thảo luận