1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire station

fire station

/"faiə"steiʃn/ (fire_house) /"faiə"houz/
Danh từ
  • trạm chữa cháy, trạm cứu hoả
Vật lý
  • đội phòng cháy chữa cháy
  • trạm chữa cháy
Hóa học - Vật liệu
  • trạm chứa cháy
Xây dựng
  • trạm cứu hỏa
  • trạm xe chữa cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận