1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire sale

fire sale

/"faiə"seil/
Danh từ
  • sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở
Kinh tế
  • bán cháy hàng
  • bán hàng cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận