Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fire sale
fire sale
/"faiə"seil/
Danh từ
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở
Kinh tế
bán cháy hàng
bán hàng cháy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận