1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire resistance

fire resistance

Kỹ thuật
  • chịu lửa, chống cháy
  • tính không cháy
Xây dựng
  • độ bền chịu lửa
  • khả năng chống cháy
Hóa học - Vật liệu
  • độ chịu lửa
  • sức cản lửa
  • sức chịu lửa
  • tính khó nóng chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận