Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fire-plug
fire-plug
/"faiəplʌg/
Danh từ
viết tắt
F.P. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố)
Kỹ thuật
bình chữa cháy
họng chữa cháy
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận