1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fire hydrant

fire hydrant

Kỹ thuật
  • bình chữa cháy
  • lăng chữa cháy
  • vòi chữa cháy
Xây dựng
  • van lấy nước chữa cháy
Hóa học - Vật liệu
  • vòi nước chứa cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận